Tất cả sản phẩm

  1. ELE 81-0140 - Xẻng xúc mẫu

    Liên hệ

    Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ IST tự tin cung cấp cho khách hàng các dòng sản phẩm / phụ kiện thí nghiệm bê tông, xi...Xem thêm

  2. ELE 25-4168 - Phụ kiện tiếp hợp bệ mẫu

    Liên hệ

    Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ IST tự tin cung cấp cho khách hàng các dòng sản phẩm / phụ kiện thí nghiệm bê tông, xi...Xem thêm

  3. ELE 25-4174 - Phụ kiện tiếp hợp bệ mẫu

    Liên hệ

    Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ IST tự tin cung cấp cho khách hàng các dòng sản phẩm / phụ kiện thí nghiệm bê tông, xi...Xem thêm

  4. ELE 25-4176 - Phụ kiện tiếp hợp bệ mẫu

    Liên hệ

    Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ IST tự tin cung cấp cho khách hàng các dòng sản phẩm / phụ kiện thí nghiệm bê tông, xi...Xem thêm

  5. ELE 24-0410 - Dụng cụ xác định giới hạn nhão

    Liên hệ

    Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ IST tự tin cung cấp cho khách hàng các dòng sản phẩm / phụ kiện thí nghiệm bê tông, xi...Xem thêm

  6. ELE 25-4186 - Phụ kiện tiếp hợp bệ mẫu

    Liên hệ

    Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ IST tự tin cung cấp cho khách hàng các dòng sản phẩm / phụ kiện thí nghiệm bê tông, xi...Xem thêm

  7. Bể rửa siêu âm Elma Select 900 89L

    Giá cũ: 198.410.000₫

    Giá khuyến mại 168.648.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 900 Một bể rửa siêu âm ở hầu hết các model đều có cấu tạo gồm các...Xem thêm

  8. Bể rửa siêu âm Elma Select 30 2.7L

    Giá cũ: 26.750.000₫

    Giá khuyến mại 22.736.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 30 Một bể rửa siêu âm ở hầu hết các model đều có cấu tạo gồm các...Xem thêm

  9. Bể rửa siêu âm Elma Select 500 49.7L

    Giá cũ: 131.450.000₫

    Giá khuyến mại 111.731.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 500 Bể rửa siêu âm Elma select 500 view 360 độ: Một bể rửa siêu âm ở hầu hết các...Xem thêm

  10. Bể rửa siêu âm Elma Select 300 27.5L

    Giá cũ: 97.810.000₫

    Giá khuyến mại 83.136.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 300 Bể rửa siêu âm 300 nhìn từ 360 độ: Một bể rửa siêu âm ở hầu hết...Xem thêm

  11. Bể rửa siêu âm Elma Select 180 17.8L

    Giá cũ: 79.440.000₫

    Giá khuyến mại 67.522.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 180 Bể rửa siêu âm Elma Select 180 nhìn 360 độ: Một bể rửa siêu âm ở hầu hết các...Xem thêm

  12. Bể rửa siêu âm Elma Select 150 14.6L

    Giá cũ: 77.690.000₫

    Giá khuyến mại 66.033.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 150 Bể rửa siêu âm Elma Select 150 nhìn 360 độ: Một bể rửa siêu âm ở hầu hết các...Xem thêm

  13. Bể rửa siêu âm Elma Select 120 12.9L

    Giá cũ: 72.210.000₫

    Giá khuyến mại 61.381.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 120 Bể rửa siêu âm Elma Select 120 view 360 độ: Một bể rửa siêu âm ở hầu hết các...Xem thêm

  14. Bể rửa siêu âm Elma Select 100 9.5L

    Giá cũ: 57.570.000₫

    Giá khuyến mại 48.938.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 100 Bể rửa siêu âm Elma Select 100 view 360 độ: Một bể rửa siêu âm ở hầu hết các...Xem thêm

  15. Bể rửa siêu âm Elma Select 80 9.3L

    Giá cũ: 55.670.000₫

    Giá khuyến mại 47.323.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 80 Bể rửa siêu âm Elma Select 80 view 360 độ: Một bể rửa siêu âm ở hầu hết...Xem thêm

  16. Bể rửa siêu âm Elma Select 60 5.9L

    Giá cũ: 46.310.000₫

    Giá khuyến mại 39.365.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 60 Bể rửa siêu âm Elma Select 60 view 360 độ: Một bể rửa siêu âm ở hầu hết...Xem thêm

  17. Bể rửa siêu âm Elma Select 40 3.9L

    Giá cũ: 39.440.000₫

    Giá khuyến mại 33.523.000₫

    1. Cấu tạo bể rửa siêu âm Elma Select 40 Bể rửa siêu âm Elma Select 40 view 360 độ: Một bể rửa siêu âm ở hầu hết...Xem thêm

  18. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-140-30 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-140-30 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị ±1 µm Độ chính xác  0.001 mm 2....Xem thêm

  19. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 227-221-20 (0 - 15mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 227-221-20 Phạm vi đo 0 - 15 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±4 µm 2....Xem thêm

  20. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-142-30 (50 - 75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-142-30 Phạm vi đo 50 - 75 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  21. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-143-30 (75 - 100mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-143-30 Phạm vi đo 75 - 100 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  22. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-145-30 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-145-30 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm 2....Xem thêm

  23. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-180-30 (0 - 25mm/1'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-180-30 Phạm vi đo 0 - 25mm / 0 - 1'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  24. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-185-30 (0 - 25mm/1'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-185-30 Phạm vi đo 0 - 25mm / 0 - 1'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  25. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-231-30 (25 - 50mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-231-30 Phạm vi đo 25 - 50 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm Cổng...Xem thêm

  26. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-232-30 (50 - 75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-232-30 Phạm vi đo 50 - 75 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm Cổng...Xem thêm

  27. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-241-30 (25 - 50mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-241-30 Phạm vi đo 25 - 50 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm Cổng...Xem thêm

  28. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-242-30 (50 - 75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-242-30 Phạm vi đo 50 - 75 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm Cổng...Xem thêm

  29. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-243-30 (75 - 100mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-243-30 Phạm vi đo 75 - 100 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm Cổng...Xem thêm

  30. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-244-30 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-244-30 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm Cổng...Xem thêm

  31. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-245-30 (25 - 50mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-245-30 Phạm vi đo 25 - 50 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1 µm Cổng...Xem thêm

  32. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-331-30 (25-50mm / 1-2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-331-30 Phạm vi đo 1'' - 2'' / 25 -50mm Độ hiển thị 0.00005'' / 0.001mm Độ...Xem thêm

  33. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-332-30 (50 – 75mm / 2-3'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-332-30 Phạm vi đo 50 – 75mm / 2-3'' Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±0.00005''...Xem thêm

  34. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-336-30 (25-50mm/1-2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-336-30 Phạm vi đo 1'' - 2'' / 25 -50mm Độ hiển thị 0.00005'' / 0.001mm Độ...Xem thêm

  35. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-341-30 (25-50mm/1-2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-341-30 Phạm vi đo 1'' - 2'' / 25 -50mm Độ hiển thị 0.00005'' / 0.001mm Độ...Xem thêm

  36. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-342-30 (50 – 75mm / 2-3'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-342-30 Phạm vi đo 50 – 75mm / 2-3'' Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±0.00005''...Xem thêm

  37. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-343-30 (75 – 100mm / 3-4'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-343-30 Phạm vi đo 75 – 100mm / 3-4'' Độ hiển thị 0.001 mm / 0.00005"    Độ...Xem thêm

  38. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-344-30 (0-25mm/0-1'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-344-30 Phạm vi đo 0 - 25mm / 0 - 1'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  39. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-351-30 (125-150mm/5-6'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-351-30 Phạm vi đo 125 - 150mm / 5 - 6'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  40. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-666-20 (0 - 30mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-666-20 Phạm vi đo 0 - 30 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  41. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-667-20 (25-55mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-667-20 Phạm vi đo 25 - 55 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  42. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 342-371-30 (0 - 20mm/0.8'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 342-371-30 Phạm vi đo 0 - 20 mm/0 - 0.8'' Độ hiển thị 0.001mm / 0.00005'' Độ...Xem thêm

  43. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-821-30 (0 - 25 mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 293-821-30 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  44. Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 324-252-30 (25 - 50 mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 324-252-30 Phạm vi đo 25 - 50 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±4 µm 2....Xem thêm

  45. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-139-10 (50-75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-139-10 Phạm vi đo 50 - 75 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±2 µm 2....Xem thêm

  46. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 104-136A (150-300mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 104-136A Phạm vi đo 150 - 300 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±8 µm 2....Xem thêm

  47. Panme đồng hồ đo ngoài Mitutoyo 510-121 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đồng hồ đo ngoài Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 510-121 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±0.06 mm 2....Xem thêm

  48. Panme đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 523-121 (0-25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo ngoài đồng hồ Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 523-121 Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.001 mm Độ chính xác  ±1µm 2. Panme...Xem thêm

  49. Panme đo mép lon Mitutoyo 147-103 (0-13mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo mép lon Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 147-103 Phạm vi đo 0 - 13 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±3μm Ghi chú Dùng cho...Xem thêm

  50. Panme đo trong Mitutoyo 140-160 (1000-5000mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 140-160 Phạm vi đo 1000 - 5000 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  6 µm Thanh nối dài...Xem thêm

  51. Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-30mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 145-185  Phạm vi đo 5 - 30 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±5 µm 2. Panme đo...Xem thêm

  52. Panme đo trong Mitutoyo 137-203 nối dài (50-500m)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 137 - 203 Phạm vi đo 50 - 500 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±2μm Thanh nối...Xem thêm

  53. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-141-10 (100-125mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-141-10  Phạm vi đo 100-125mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ± 3µm 2. Panme cơ khí...Xem thêm

  54. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-142-10 (125-150mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-142-10  Phạm vi đo 125-150mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ± 3µm 2. Panme cơ khí...Xem thêm

  55. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-143-10 (150-175mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-143-10  Phạm vi đo 150-175mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ± 4µm 2. Panme cơ khí...Xem thêm

  56. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-144-10 (175-200mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-144-10  Phạm vi đo 175-200mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ± 4µm 2. Panme cơ khí...Xem thêm

  57. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-145-10 (200-225mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-145-10  Phạm vi đo 200-225mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±4μm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  58. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-146-10 (225 - 250mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 103-146-10 Phạm vi đo 200-225mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±5mm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  59. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 104-139A (0-100mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme điện tử đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 104-139A Phạm vi đo 0-100mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±5µm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  60. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 104-142A (300 - 400mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme cơ khí đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 104-142A Phạm vi đo 300-400mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±5µm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  61. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 104-144A (500-600mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme cơ khí đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 104-144A Phạm vi đo 500-600mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±12µm 2. Panme cơ khí đo...Xem thêm

  62. Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 122-101-10 (0 - 25mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme cơ khí đo ngoài  Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 122-101-10  Phạm vi đo 0 - 25 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±3 µm 2....Xem thêm

  63. Panme đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 523-122 (25-50mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo ngoài đồng hồ Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 523-122 Phạm vi đo 25-50mm Độ hiển thị 0.001mm Độ chính xác  ± 1μm 2. Panme đo ngoài đồng...Xem thêm

  64. Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo mép lon Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 147-202  Phạm vi đo 0 - 13 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±3μm Ghi chú Dùng cho...Xem thêm

  65. Panme đo mép lon Mitutoyo 147-105 (0-13mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo mép lon Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 147-105 Phạm vi đo 0 - 13 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±3μm Ghi chú Dùng cho...Xem thêm

  66. Panme đo trong Mitutoyo 139-177 (100-2100mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 139-177 Phạm vi đo 100-2100mm mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  6 µm Thanh nối dài (8 thanh) 25mm,...Xem thêm

  67. Panme đo trong Mitutoyo 137-205 (50-1500mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 137-205 Phạm vi đo 50-1500mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  6 µm Thanh nối dài (6 thanh) 13mm, 25mm,...Xem thêm

  68. Panme đo trong Mitutoyo 137-202 nối dài (50-300mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 137 - 202 Phạm vi đo 50 - 300 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±2μm Thanh nối...Xem thêm

  69. Panme đo trong Mitutoyo 145-187 (50-75mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Panme đo trong Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 145-185  Phạm vi đo 50 - 70 mm Độ hiển thị 0.01 mm Độ chính xác  ±7 µm 2. Panme đo...Xem thêm

  70. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10E (0-0.8mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10E (0-0.8mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều...Xem thêm

  71. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T (0-0.8mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T(0-0.8mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều dài...Xem thêm

  72. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E (0-0.5mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E (0-0.5mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều dài...Xem thêm

  73. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-415-10E (0-1mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-415-10E (0-1mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều...Xem thêm

  74. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10E (0-0.5mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10E (0-0.5mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều dài...Xem thêm

  75. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-444-10E (0-1.6mm)

    Liên hệ

    1. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-444-10E (0-1.6mm) Đồng hồ so chân gập là thiết bị được dùng để đo chiều...Xem thêm

  76. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 1044A (0-5mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 1044A Phạm vi đo 0 - 5 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác ±13 µm Kiểu đồng hồ Lưng có...Xem thêm

  77. Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-515-10T (0-1mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so chân gập Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ Nhật Bản Model 513-515-10T Phạm vi đo 0 - 1 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác  ±10 µm 2. Đồng hồ...Xem thêm

  78. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2046A (0-10mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 2046A Phạm vi đo 0 - 10 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác ±13 µm Kiểu đồng hồ Lưng có...Xem thêm

  79. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2050A (0-20mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 2050A Phạm vi đo 0 - 20 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác ±20 µm Kiểu đồng hồ Lưng có...Xem thêm

  80. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 3058A-19 (0-50mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 3058A-19 Phạm vi đo 0 - 50 mm Độ chia 0.01 mm Độ chính xác ±0.03 mm Kiểu đồng hồ Lưng có...Xem thêm

  81. Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2109A-10 (0-1mm / Lug Back)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật Loại sản phẩm Kiểu đồng hồ Thương hiệu  Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 2109A-10 Phạm vi đo 0 - 1 mm Độ chia 0.001 mm Độ chính xác ±5µm Kiểu đồng hồ Lưng có tai...Xem thêm

  82. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-300B (0-12.7mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-300B Phạm vi đo 0-12.7mm Độ hiển thị 0.001mm Độ chính xác  ±0.003mm Kiểu đồng hồ Lưng phẳng (Flat Back) 2....Xem thêm

  83. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-474B (0-25.4mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-474B Phạm vi đo 0-25.4mm Độ hiển thị 0.01mm Độ chính xác  ±0.02mm Kiểu đồng hồ Lưng phẳng (Flat Back) 2....Xem thêm

  84. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-552E (0 - 25.4mm/1'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-552E Phạm vi đo 0-25.4mm/0-1in Độ hiển thị 0.00005, 0.0001, 0.0005, 0.001 in / 0.001,0.01 mm Độ...Xem thêm

  85. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-851E (0-25.4mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-552E Phạm vi đo 0-25.4mm/0-1in Độ hiển thị 0.0005 / 0.001 / 0.01 mm Độ chính xác  ±0.0001...Xem thêm

  86. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B (0-12.7mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-390B Phạm vi đo 0-12.7mm Độ hiển thị 0.001mm Độ chính xác  ±0.003mm Kiểu đồng hồ Lưng phẳng (Flat Back) 2....Xem thêm

  87. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-391B (0-12.7mm/0.5'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-391B Phạm vi đo 0 - 12.7mm / 0 - 0.5'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  88. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-492B (0-50.8 mm/2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-492B Phạm vi đo 0 - 50.8mm / 0 - 2'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  89. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (0-50.8mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-494B Phạm vi đo 0-50.8mm Độ hiển thị 0.01mm Độ chính xác  ±0.04mm Kiểu đồng hồ Lưng phẳng (Flat Back) 2....Xem thêm

  90. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-595B (0-50.8mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-595B Phạm vi đo 0-50.8mm Độ hiển thị 0.0002-1mm Độ chính xác  ±0.006 mm 2. Đồng hồ so điện...Xem thêm

  91. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-730B (0-50.8mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-730B Phạm vi đo 0-50.8mm Độ hiển thị 0.0005 / 0.001 / 0.01mm Độ chính xác  ±0.005 mm 2....Xem thêm

  92. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-731B (0 - 50.8mm/2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-731B Phạm vi đo 0 - 50.8mm / 0 - 2'' Độ hiển thị 0.001mm /...Xem thêm

  93. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-732B (0-50.8mm/2'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-732B Phạm vi đo 0 - 50.8mm / 0 - 2'' Độ hiển thị 0.00002, 0.00005,...Xem thêm

  94. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-781-10 (0-12.7mm)

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-781-10 Phạm vi đo 0 - 12.7mm Độ hiển thị 0.01mm Độ chính xác  ±0.02 mm Kiểu đồng hồ Lưng...Xem thêm

  95. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B-10 (0-12.7mm/0.5'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-782B-10 Phạm vi đo 0.5 in / 12.7 mm Độ hiển thị 0.0005 in / 0.01...Xem thêm

  96. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-791-10 (0-12.7mm/0.5'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-791-10 Phạm vi đo 0.5 in / 12.7 mm Độ hiển thị 0.00005 in / 0.001...Xem thêm

  97. Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-791B-10 (0-12.7mm/0.5'')

    Liên hệ

    1. Thông số kỹ thuật  Loại sản phẩm Đồng hồ so điện tử Thương hiệu Mitutoyo Xuất xứ  Nhật Bản Model 543-791B-10 Phạm vi đo 0.5 in / 12.7 mm Độ hiển thị 0.00005 in / 0.001...Xem thêm

  98. Dây gia nhiệt bọc silicon 13mmx0.6m 72W-HSTAT05002

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  99. Dây gia nhiệt bọc silicon 13mmx1.2m 144W-HSTAT052004

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  100. Dây gia nhiệt bọc silicon 13mmx1.8m 216W-HSTAT052006

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  101. Dây gia nhiệt bọc silicon 13mmx2.4m 288W-HSTAT052008

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  102. Dây gia nhiệt bọc silicon 13mmx3.1m 360W-HSTAT052010

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  103. Dây gia nhiệt bọc silicon 25mmx0.6m 144W-HSTAT102002

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  104. Dây gia nhiệt bọc silicon 25mmx1.2m 288W-HSTAT102004

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  105. Dây gia nhiệt bọc silicon 25mmx1.8m 432W-HSTAT102006

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  106. Dây gia nhiệt bọc silicon 25mmx2.4m 576W-HSTAT102008

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  107. Dây gia nhiệt bọc silicon 25mmx3.1m 720W-HSTAT102010

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  108. Dây gia nhiệt bọc silicon 51mm x 1.8m 864W-HSTAT202006

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  109. Dây gia nhiệt bọc silicon 51mm x 2.4m 1152W-HSTAT202008

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  110. Dây gia nhiệt bọc silicon 51mm x 3.1m 1440W-HSTAT202010

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  111. Dây gia nhiệt bọc silicon 76mm x 0.6m 432W-HSTAT302002

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  112. Dây gia nhiệt bọc silicon 76mm x 1.2m 864W-HSTAT302004

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  113. Dây gia nhiệt bọc silicon 76mm x 1.8m 1296W-HSTAT302006

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  114. Dây gia nhiệt bọc silicon 76mm x 2.4m 1440W-HSTAT302008

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm

  115. Dây gia nhiệt bọc silicon 76mm x 3.1m 1800W-HSTAT302010

    Liên hệ

    BriskHeat là thương hiệu đến từ Mỹ với bề dày kinh nghiệm trên 70 năm. BriskHeat là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực...Xem thêm