Tính năng
Máy khuấy từ đời mới với chức năng gia nhiệt và tấm gia nhiệt bằng gồm giúp chống chịu được ăn mòn bởi hóa chất.
- Động cơ công suất lớn có thể khuấy với số lượng lên đến 15 lít (H2O)
- Hiển thị đồng thời chỉ số và giá trị nhiệt độ thức thông qua màn hình LCD
- Kết nối với cảm biến PT 1000 cho phép điều khiển nhiệt độ chính xác
- Độ chính xác điều khiển nhiệt độ +/- 0,5 K (kết hợp với cảm biến PT 1000)
- Hiển thị nhiệt độ thực tế với độ phân giải 0,1 K khi sử dụng cảm biến nhiệt độ PT 1000
- 3 chế độ vận hành được chọn (chuẩn, an toàn, có thể chỉnh chức năng bảo vệ)
- Mạch an toàn 5500C
- Hiển thị Hot Top cảnh báo rằng bề mặt làm việc đang nóng
- Hiển thị mã lỗi bằng màn hình hiển thị kỹ thuật số
- Bảng điều khiển cao cấp bảo vệ tránh các chất lỏng rò rĩ vào bên trong
Thông số kỹ thuật
Số vị trí khuấy |
1 |
Thể tích khuấy tối đa (H2O) |
15 lít |
Ngỏ vào định mức động cơ |
15 W |
Ngỏ ra định mức động cơ |
1.5 W |
Hiển thị tốc độ |
Thang chi |
Dãi tốc độ |
100 - 1500 rpm |
Chiều dài thanh khuấy tối đa |
80 mm |
Nhiệt ngỏ ra |
1500 W |
Tốc độ gia nhiệt (1 lít H2O với H15) |
5 K/phút |
Tầm nhiệt độ gia nhiệt |
50 - 500 °C |
Điều khiển nhiệt độ |
Vô cấp |
Độ chính xác nhiệt độ |
1 ±K |
Điều khiển tốc độ |
Thang 0 - 6 |
Mạch an toàn cố định |
550 °C |
Kết nối cảm biến nhiệt độ ben ngoài |
PT1000 |
Điều khiển chính xác với cảm biến |
0.5 ±K |
Nhiệt độ không đổi trong môi trường |
0.5 ±K |
Độ chính xác giá trị đo |
±0.2 + sai số PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K |
Độ phân giải giá trị đo nhiệt độ |
0.1 K |
Chất liệu tấm gia nhiệt |
Gốm |
Đường kính tấm |
260 x 260 mm |
Kích thước (W x H x D) |
300 x 105 x 415 mm |
Trọng lượng |
6 kg |