Tính năng
Máy khuấy từ đời mới với chức năng gia nhiệt và tấm gia nhiệt bằng gốm chịu được ăn mòn bởi hóa chất.
• Động cơ công suất lớn có thể khuấy với số lượng lên đến 5 lít (H2O)
- Hiển thị đồng thời chỉ số và giá trị nhiệt độ thức thông qua màn hình LCD
- Kết nối với cảm biến PT 1000 cho phép điều khiển nhiệt độ chính xác control
- Độ chính xác điều khiển nhiệt độ +/- 0,5 K (kết hợp với cảm biến PT 1000)
- Hiển thị nhiệt độ thực tế với độ phân giải 0,1 K khi sử dụng cảm biến nhiệt độ PT 1000
• Mạch an toàn cố định tại 550 ° C
• Hiển thị Hot Top cảnh báo rằng bề mặt làm việc đang nóng
• Cài đặt nhiệt độ chính xác thông qua màn hình hiển thị kỹ thuật số (LED)
• Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 12878 cho phép kết nối cặp nhiệt kế tiếp xúc vd: ETS-D5
• Hiển thị mã lỗi bằng màn hình hiển thị kỹ thuật số
• Bảng điều khiển cao cấp bảo vệ tránh các chất lỏng rò rĩ
Thông số kỹ thuật
Số vị trí khuấy |
1 |
Thể tích khuấy tối đa (H2O) |
5 lít |
Công suất động cơ ngỏ vào |
15 W |
Công suất động cơ ngỏ ra |
1.5 W |
Hiển thị tốc độ |
Thang chi |
Khoảng tốc độ |
100 - 1500 rpm |
Chiều dài thanh khuấy tối đa 30mm Công suất nhiệt ngỏ ra |
250 W |
Tốc độ gia nhiệt (1lít H2O in H15) |
2.5 K/phút |
Khoảng nhiệt độ gia nhiệt |
50 - 500 °C |
Điều khiển nhiệt độ |
Vô cấp |
Điều khiển nhiệt độ chính xác |
1 ±K |
Điều khiển tốc độ |
Thang chia 0-6 |
Mạch an toàn cố định nhiệt |
550 °C |
Kết nối với cảm biến nhiệt bên ngoài PT1000 Điều khiển nhiệt chính xác với cảm biến 0.5 ±K Nhiệt độ không đổi trong môi trường 0.5 ±K Độ chính xác giá trị đo nhiệt độ ±0.2 + sai số PT1000 Độ phân giải đo nhiệt độ 0.1K Chất liệu lắp ráp |
Gốm |
Kích thước tấm lắp đặt |
100 x 100 mm |
Kích thước (W x H x D) |
150 x 105 x 260 mm |
Trọng lượng |
3 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép |
5 - 40 °C |
Độ âm tương đối |
80 % |
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 21 |
Điện áp |
230 / 120 / 100 V |
Tấn số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
1520 W |